Dàn lạnh âm trần 4 way cassette cho máy điều hòa trung tâm Aqua với thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt.
Chiều cao siêu mỏng: với chiều cao có 22 cm
Bơm nước xả đạt cột áp suất cao
Thiết kế chống ăn mòn, chống bám bẩn độc đáo
Hoạt động êm ái
Thông số kỹ thuật dàn lạnh trung tâm 4 way cassette
Sau đây là thông số kỹ thuật của dàn lạnh âm trần 4 way cassette cho điều hòa trung tâm Aqua với những công suất khác nhau.
Thông số kỹ thuật dàn lạnh trung tâm Aqua 4 way casstte – Model AB052MCERA
MODEL
AB052MCERA
Nguồn cấp năng lượng
V-Ph-Hz
1,220~230,50/60
Lạnh Công suất
kBtu/h
5.1
Công suất
kW
1.5
Năng lượng đầu vào
W
80
Dòng điện
A
0.47
Sưởi Công suất
kBtu/h
5.8
Công suất
kW
1.7
Năng lượng đầu vào
W
80
Dòng điện
A
0.47
Công suất sưởi ở nhiệt độ thấp
kW
2.5
Dòng điện vận hành
A
0.47
Tiêu thụ năng lượng
kW
0.08
MOTOR Dàn Lạnh
Thương hiệu
Broad Ocean
Model
Y5S613B231
Loại
AC
Công suất đầu vào
W
72
Công suất đầu ra
W
40
Tốc độ (Cao/Vừa/Thấp)
rpm
760/650/520
Quạt dàn lạnh
Thương hiệu
Haier
Loại
Centrifugal
Số lượng
1
Bơm nước xả
Lựa chọn bơm nước xả
standard 700mm
Kích thước ống Ống dẫn lỏng
mm
6.35
Ống dẫn gas
mm
9.52
Ống nước xả
mm
32
Mặt nạ
Model
PB-700IB
Kích thước
mm
700/700/60
Đóng gói
mm
740/740/115
Trọng lượng tĩnh
kg
2.8
Trọng lượng thực
kg
4.5
Kích thước khí tươi
mm
Ф100
Áp suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
31/29/28
Công suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
45/43/42
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn
Pa
0
Lưu lượng gió dàn lạnh (C/V/T)
m3/h
650/540/430
Kích thước (R*C*S)
mm
570*260*570
Đóng gói (R*C*S)
mm
718/380/680
Trọng lượng tĩnh
kg
16
Trọng lượng thực
kg
19
Điều khiển
YR-E17
Dàn lạnh âm trần 4 Way Cassette thiết kế đẹp, sang trọng
Thông số kỹ thuật dàn lạnh âm trần Aqua 4 way casstte – Model AB072MCERA
MODEL
AB072MCERA
Nguồn cấp năng lượng
V-Ph-Hz
1,220~230,50/60
Lạnh Công suất
kBtu/h
7.5
Công suất
kW
2.2
Năng lượng đầu vào
W
80
Dòng điện
A
0.47
Sưởi Công suất
kBtu/h
8.5
Công suất
kW
2.5
Năng lượng đầu vào
W
80
Dòng điện
A
0.47
Công suất sưởi ở nhiệt độ thấp
kW
2.5
Dòng điện vận hành
A
0.47
Tiêu thụ năng lượng
kW
0.08
MOTOR Dàn Lạnh
Thương hiệu
Broad Ocean
Model
Y5S613B231
Loại
AC
Công suất đầu vào
W
72
Công suất đầu ra
W
40
Tốc độ (Cao/Vừa/Thấp)
rpm
760/650/520
Quạt dàn lạnh
Thương hiệu
Haier
Loại
Centrifugal
Số lượng
1
Bơm nước xả
Lựa chọn bơm nước xả
standard 700mm
Kích thước ống Ống dẫn lỏng
mm
6.35
Ống dẫn gas
mm
9.52
Ống nước xả
mm
32
Mặt nạ
Model
PB-700IB
Kích thước
mm
700/700/60
Đóng gói
mm
740/740/115
Trọng lượng tĩnh
kg
2.8
Trọng lượng thực
kg
4.5
Kích thước khí tươi
mm
Ф100
Áp suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
32/30/29
Công suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
46/44/43
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn
Pa
0
Lưu lượng gió dàn lạnh (C/V/T)
m3/h
700/590/480
Kích thước (R*C*S)
mm
570*260*570
Đóng gói (R*C*S)
mm
718/380/680
Trọng lượng tĩnh
kg
16
Trọng lượng thực
kg
19
Điều khiển
YR-E17
Dàn lạnh trung tâm Aqua 4 Way cassette
Thông số kỹ thuật dàn lạnh 4 way cassette Aqua – Model AB092MCERA
MODEL
AB092MCERA
Nguồn cấp năng lượng
V-Ph-Hz
1,220~230,50/60
Lạnh Công suất
kBtu/h
9.6
Công suất
kW
2.8
Năng lượng đầu vào
W
80
Dòng điện
A
0.47
Sưởi Công suất
kBtu/h
10.9
Công suất
kW
3.2
Năng lượng đầu vào
W
80
Dòng điện
A
0.47
Công suất sưởi ở nhiệt độ thấp
kW
2.5
Dòng điện vận hành
A
0.47
Tiêu thụ năng lượng
kW
0.08
MOTOR Dàn Lạnh
Thương hiệu
Broad Ocean
Model
Y5S613B231
Loại
AC
Công suất đầu vào
W
72
Công suất đầu ra
W
40
Tốc độ (Cao/Vừa/Thấp)
rpm
760/650/520
Quạt dàn lạnh
Thương hiệu
Haier
Loại
Centrifugal
Số lượng
1
Bơm nước xả
Lựa chọn bơm nước xả
standard 700mm
Kích thước ống Ống dẫn lỏng
mm
6.35
Ống dẫn gas
mm
9.52
Ống nước xả
mm
32
Mặt nạ
Model
PB-700IB
Kích thước
mm
700*700*60
Đóng gói
mm
740*740*115
Trọng lượng tĩnh
kg
2.8
Trọng lượng thực
kg
4.5
Kích thước khí tươi
mm
Ф100
Áp suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
32/30/29
Công suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
46/44/43
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn
Pa
0
Lưu lượng gió dàn lạnh (C/V/T)
m3/h
700/590/480
Kích thước (R*C*S)
mm
570*260*570
Đóng gói (R*C*S)
mm
718/380/680
Trọng lượng tĩnh
kg
16
Trọng lượng thực
kg
19
Điều khiển
YR-E17
Thông số kỹ thuật dàn lạnh trung tâm Aqua 4 way casstte – Model AB122MCERA
MODEL
AB122MCERA
Nguồn cấp năng lượng
V-Ph-Hz
1,220~230,50/60
Lạnh Công suất
kBtu/h
12.3
Công suất
kW
3.6
Năng lượng đầu vào
W
80
Dòng điện
A
0.47
Sưởi Công suất
kBtu/h
13.6
Công suất
kW
4.0
Năng lượng đầu vào
W
80
Dòng điện
A
0.47
Công suất sưởi ở nhiệt độ thấp
kW
3.2
Dòng điện vận hành
A
0.47
Tiêu thụ năng lượng
kW
0.08
MOTOR Dàn Lạnh
Thương hiệu
Broad Ocean
Model
Y5S613B231
Loại
AC
Công suất đầu vào
W
72
Công suất đầu ra
W
40
Tốc độ (Cao/Vừa/Thấp)
rpm
760/650/520
Quạt dàn lạnh
Thương hiệu
Haier
Loại
Centrifugal
Số lượng
1
Bơm nước xả
Lựa chọn bơm nước xả
standard 700mm
Kích thước ống Ống dẫn lỏng
mm
6.35
Ống dẫn gas
mm
12.7
Ống nước xả
mm
32
Mặt nạ
Model
PB-700IB
Kích thước
mm
700*700*60
Đóng gói
mm
740*740*115
Trọng lượng tĩnh
kg
2.8
Trọng lượng thực
kg
4.5
Kích thước khí tươi
mm
Ф100
Áp suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
32/30/29
Công suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
46/44/43
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn
Pa
0
Lưu lượng gió dàn lạnh (C/V/T)
m3/h
700/590/480
Kích thước (R*C*S)
mm
570*260*570
Đóng gói (R*C*S)
mm
718/380/680
Trọng lượng tĩnh
kg
19
Trọng lượng thực
kg
22
Điều khiển
YR-E17
Thông số kỹ thuật dàn lạnh âm trần Aqua 4 way casstte – Model AB162MCERA
MODEL
AB162MCERA
Nguồn cấp năng lượng
V-Ph-Hz
1,220~230,50/60
Lạnh Công suất
kBtu/h
15.4
Công suất
kW
4.5
Năng lượng đầu vào
W
80
Dòng điện
A
0.47
Sưởi Công suất
kBtu/h
17.1
Công suất
kW
5.0
Năng lượng đầu vào
W
80
Dòng điện
A
0.47
Công suất sưởi ở nhiệt độ thấp
kW
4.0
Dòng điện vận hành
A
0.47
Tiêu thụ năng lượng
kW
0.08
MOTOR Dàn Lạnh
Thương hiệu
Broad Ocean
Model
Y5S613B231
Loại
AC
Công suất đầu vào
W
72
Công suất đầu ra
W
40
Tốc độ (Cao/Vừa/Thấp)
rpm
760/650/520
Quạt dàn lạnh
Thương hiệu
Haier
Loại
Centrifugal
Số lượng
1
Bơm nước xả
Lựa chọn bơm nước xả
standard 700mm
Kích thước ống Ống dẫn lỏng
mm
6.35
Ống dẫn gas
mm
12.7
Ống nước xả
mm
32
Mặt nạ
Model
PB-700IB
Kích thước
mm
700*700*60
Đóng gói
mm
740*740*115
Trọng lượng tĩnh
kg
2.8
Trọng lượng thực
kg
4.5
Kích thước khí tươi
mm
Ф100
Áp suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
33/30/29
Công suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
47/44/43
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn
Pa
0
Lưu lượng gió dàn lạnh (C/V/T)
m3/h
700/590/480
Kích thước (R*C*S)
mm
570*260*570
Đóng gói (R*C*S)
mm
718/380/680
Trọng lượng tĩnh
kg
19
Trọng lượng thực
kg
22
Điều khiển
YR-E17
Dàn lạnh âm trần Aqua 4 way Cassette thiết kế đẹp, nhỏ gọn
Thông số kỹ thuật dàn lạnh 4 way cassette Aqua – Model AB182MCERA
MODEL
AB182MCERA
Nguồn cấp năng lượng
V-Ph-Hz
1,220~230,50/60
Lạnh Công suất
kBtu/h
19.1
Công suất
kW
5.6
Năng lượng đầu vào
W
145
Dòng điện
A
0.67
Sưởi Công suất
kBtu/h
21.5
Công suất
kW
6.3
Năng lượng đầu vào
W
145
Dòng điện
A
0.67
Công suất sưởi ở nhiệt độ thấp
kW
5
Dòng điện vận hành
A
0.67
Tiêu thụ năng lượng
kW
0.09
MOTOR Dàn Lạnh
Thương hiệu
Broad Ocean
Model
Y5S612C81
Loại
AC
Công suất đầu vào
W
142
Công suất đầu ra
W
50
Tốc độ (Cao/Vừa/Thấp)
rpm
710/620/520
Quạt dàn lạnh
Thương hiệu
Haier
Loại
Centrifugal
Số lượng
1
Bơm nước xả
Lựa chọn bơm nước xả
standard 700mm
Kích thước ống Ống dẫn lỏng
mm
6.35
Ống dẫn gas
mm
12.7
Ống nước xả
mm
32
Mặt nạ
Model
PB-950JB
Kích thước
mm
950*950*60
Đóng gói
mm
992*992*115
Trọng lượng tĩnh
kg
6
Trọng lượng thực
kg
7.5
Kích thước khí tươi
mm
/
Áp suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
34/32/30
Công suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
48/46/44
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn
Pa
0
Lưu lượng gió dàn lạnh (C/V/T)
m3/h
1200/1010/820
Kích thước (R*C*S)
mm
840*240*840
Đóng gói (R*C*S)
mm
930/390/930
Trọng lượng tĩnh
kg
26
Trọng lượng thực
kg
31
Điều khiển
YR-E17
Thông số kỹ thuật dàn lạnh âm trần 4 way casstte – Model AB242MCERA
MODEL
AB242MCERA
Nguồn cấp năng lượng
V-Ph-Hz
1,220~230,50/60
Lạnh Công suất
kBtu/h
24.2
Công suất
kW
7.1
Năng lượng đầu vào
W
145
Dòng điện
A
0.67
Sưởi Công suất
kBtu/h
27.3
Công suất
kW
8
Năng lượng đầu vào
W
145
Dòng điện
A
0.67
Công suất sưởi ở nhiệt độ thấp
kW
6
Dòng điện vận hành
A
0.51
Tiêu thụ năng lượng
kW
0.1
MOTOR Dàn Lạnh
Thương hiệu
Broad Ocean
Model
Y5S612C81
Loại
AC
Công suất đầu vào
W
142
Công suất đầu ra
W
50
Tốc độ (Cao/Vừa/Thấp)
rpm
710/620/520
Quạt dàn lạnh
Thương hiệu
Haier
Loại
Centrifugal
Số lượng
1
Bơm nước xả
Lựa chọn bơm nước xả
standard 700mm
Kích thước ống Ống dẫn lỏng
mm
9.52
Ống dẫn gas
mm
15.88
Ống nước xả
mm
32
Mặt nạ
Model
PB-950JB
Kích thước
mm
950*950*60
Đóng gói
mm
992*992*115
Trọng lượng tĩnh
kg
6
Trọng lượng thực
kg
7.5
Kích thước khí tươi
mm
/
Áp suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
35/34/31
Công suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
49/48/45
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn
Pa
0
Lưu lượng gió dàn lạnh (C/V/T)
m3/h
1200/1010/820
Kích thước (R*C*S)
mm
840*240*840
Đóng gói (R*C*S)
mm
930/390/930
Trọng lượng tĩnh
kg
26
Trọng lượng thực
kg
31
Điều khiển
YR-E17
Thông số kỹ thuật dàn lạnh âm trần Aqua 4 way casstte – Model AB282MCERA
MODEL
AB282MCERA
Nguồn cấp năng lượng
V-Ph-Hz
1,220~230,50/60
Lạnh Công suất
kBtu/h
27.3
Công suất
kW
8
Năng lượng đầu vào
W
145
Dòng điện
A
0.67
Sưởi Công suất
kBtu/h
30.7
Công suất
kW
9
Năng lượng đầu vào
W
145
Dòng điện
A
0.67
Công suất sưởi ở nhiệt độ thấp
kW
7.0
Dòng điện vận hành
A
0.51
Tiêu thụ năng lượng
kW
0.1
MOTOR Dàn Lạnh
Thương hiệu
Broad Ocean
Model
Y5S612C81
Loại
AC
Công suất đầu vào
W
142
Công suất đầu ra
W
50
Tốc độ (Cao/Vừa/Thấp)
rpm
710/620/520
Quạt dàn lạnh
Thương hiệu
Haier
Loại
Centrifugal
Số lượng
1
Bơm nước xả
Lựa chọn bơm nước xả
standard 700mm
Kích thước ống Ống dẫn lỏng
mm
9.52
Ống dẫn gas
mm
15.88
Ống nước xả
mm
32
Mặt nạ
Model
PB-950JB
Kích thước
mm
950*950*60
Đóng gói
mm
992*992*115
Trọng lượng tĩnh
kg
6
Trọng lượng thực
kg
7.5
Kích thước khí tươi
mm
/
Áp suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
37/35/31
Công suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
51/49/45
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn
Pa
0
Lưu lượng gió dàn lạnh (C/V/T)
m3/h
1200/1010/820
Kích thước (R*C*S)
mm
840*240*840
Đóng gói (R*C*S)
mm
930/390/930
Trọng lượng tĩnh
kg
26
Trọng lượng thực
kg
31
Điều khiển
YR-E17
Dàn lạnh trung tâm Aqua 4 way Cassette hoạt động êm ái và thiết kế nhỏ gọn
Thông số kỹ thuật dàn lạnh Aqua 4 way cassette – Model AB302MCERA
MODEL
AB302MCERA
Nguồn cấp năng lượng
V-Ph-Hz
1,220~230,50/60
Lạnh Công suất
kBtu/h
30.7
Công suất
kW
9
Năng lượng đầu vào
W
150
Dòng điện
A
0.76
Sưởi Công suất
kBtu/h
34.1
Công suất
kW
10
Năng lượng đầu vào
W
150
Dòng điện
A
0.76
Công suất sưởi ở nhiệt độ thấp
kW
8.0
Dòng điện vận hành
A
0.76
Tiêu thụ năng lượng
kW
0.15
MOTOR Dàn Lạnh
Thương hiệu
Broad Ocean
Model
Y6S643C01
Loại
AC
Công suất đầu vào
W
148
Công suất đầu ra
W
90
Tốc độ (Cao/Vừa/Thấp)
rpm
675/610/530
Quạt dàn lạnh
Thương hiệu
Haier
Loại
Centrifugal
Số lượng
1
Bơm nước xả
Lựa chọn bơm nước xả
standard 700mm
Kích thước ống Ống dẫn lỏng
mm
9.52
Ống dẫn gas
mm
15.88
Ống nước xả
mm
32
Mặt nạ
Model
PB-950JB
Kích thước
mm
950*950*60
Đóng gói
mm
992*992*115
Trọng lượng tĩnh
kg
6
Trọng lượng thực
kg
7.5
Kích thước khí tươi
mm
Ф70
Áp suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
37/35/31
Công suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
51/49/45
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn
Pa
0
Lưu lượng gió dàn lạnh (C/V/T)
m3/h
1800/1610/1420
Kích thước (R*C*S)
mm
840*295*840
Đóng gói (R*C*S)
mm
930/390/930
Trọng lượng tĩnh
kg
31
Trọng lượng thực
kg
37
Điều khiển
YR-E17
Thông số kỹ thuật dàn lạnh âm trần Aqua 4 way casstte – Model AB382MCERA
MODEL
AB382MCERA
Nguồn cấp năng lượng
V-Ph-Hz
1,220~230,50/60
Lạnh Công suất
kBtu/h
38.2
Công suất
kW
11.2
Năng lượng đầu vào
W
150
Dòng điện
A
0.76
Sưởi Công suất
kBtu/h
42.7
Công suất
kW
12.5
Năng lượng đầu vào
W
150
Dòng điện
A
0.76
Công suất sưởi ở nhiệt độ thấp
kW
10
Dòng điện vận hành
A
0.76
Tiêu thụ năng lượng
kW
0.15
MOTOR Dàn Lạnh
Thương hiệu
Broad Ocean
Model
Y6S643C01
Loại
AC
Công suất đầu vào
W
148
Công suất đầu ra
W
90
Tốc độ (Cao/Vừa/Thấp)
rpm
675/610/530
Quạt dàn lạnh
Thương hiệu
Haier
Loại
Centrifugal
Số lượng
1
Bơm nước xả
Lựa chọn bơm nước xả
standard 700mm
Kích thước ống Ống dẫn lỏng
mm
9.52
Ống dẫn gas
mm
15.88
Ống nước xả
mm
32
Mặt nạ
Model
PB-950JB
Kích thước
mm
950*950*60
Đóng gói
mm
992*992*115
Trọng lượng tĩnh
kg
6
Trọng lượng thực
kg
7.5
Kích thước khí tươi
mm
Ф70
Áp suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
37/35/31
Công suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
51/49/45
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn
Pa
0
Lưu lượng gió dàn lạnh (C/V/T)
m3/h
1800/1610/1420
Kích thước (R*C*S)
mm
840*295*840
Đóng gói (R*C*S)
mm
930/390/930
Trọng lượng tĩnh
kg
31
Trọng lượng thực
kg
37
Điều khiển
YR-E17
Thông số kỹ thuật dàn lạnh 4 way cassette Aqua – Model AB482MCERA
MODEL
AB482MCERA
Nguồn cấp năng lượng
V-Ph-Hz
1,220~230,50/60
Lạnh Công suất
kBtu/h
47.8
Công suất
kW
14
Năng lượng đầu vào
W
150
Dòng điện
A
0.76
Sưởi Công suất
kBtu/h
54.6
Công suất
kW
16
Năng lượng đầu vào
W
150
Dòng điện
A
0.76
Công suất sưởi ở nhiệt độ thấp
kW
12.5
Dòng điện vận hành
A
0.76
Tiêu thụ năng lượng
kW
0.15
MOTOR Dàn Lạnh
Thương hiệu
Broad Ocean
Model
Y6S643C01
Loại
AC
Công suất đầu vào
W
148
Công suất đầu ra
W
90
Tốc độ (Cao/Vừa/Thấp)
rpm
675/610/530
Quạt dàn lạnh
Thương hiệu
Haier
Loại
Centrifugal
Số lượng
1
Bơm nước xả
Lựa chọn bơm nước xả
standard 700mm
Kích thước ống Ống dẫn lỏng
mm
9.52
Ống dẫn gas
mm
15.88
Ống nước xả
mm
32
Mặt nạ
Model
PB-950JB
Kích thước
mm
950*950*60
Đóng gói
mm
992*992*115
Trọng lượng tĩnh
kg
6
Trọng lượng thực
kg
7.5
Kích thước khí tươi
mm
Ф70
Áp suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
42/39/35
Công suất độ ồn (H/M/L)
dB(A)
56/53/49
Áp suất tĩnh tiêu chuẩn
Pa
0
Lưu lượng gió dàn lạnh (C/V/T)
m3/h
1800/1610/1420
Kích thước (R*C*S)
mm
840*295*840
Đóng gói (R*C*S)
mm
930/390/930
Trọng lượng tĩnh
kg
31
Trọng lượng thực
kg
37
Điều khiển
YR-E17
Chú ý:
Tất cả các thông số kỹ thuật được kiểm tra trong điều kiện tiêu chuẩn (làm lạnh, nhiệt độ trong nhà là 27 ° C DB / 19 ° C WB; Nhiệt độ ngoài trời 35 ° C DB / 24 ° C WB; Sưởi,nhiệt độ trong nhà là 20 ° C DB, Nhiệt độ ngoài trời 7 ° C DB / 6 ° C WB)
Những dàn nóng trung tâm có thể kết hợp với 4 way cassette Aqua
Dàn lạnh âm trần Aqua 4 way cassette có công suất từ 5.1 – 47 BTu/h. Do vậy, nó có thể kết hợp với tất cả các dàn nóng trung tâm, dàn nóng multi của Aqua.
Các bạn có thể tham khảo một số dàn nóng trung tâm Aqua MRV sau: